Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 6801.

1841. TRẦN XUÂN HUY
    Bài 1: Nghề trồng trọt ở Việt Nam/ Trần Xuân Huy: biên soạn; THCS Lộc Vĩnh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Công nghệ; Giáo án;

1842. TRẦN XUÂN HUY
    Kế hoạch bài dạy công nghệ 6/ Trần Xuân Huy: biên soạn; THCS Lộc Vĩnh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Công nghệ; Giáo án;

1843. DƯƠNG THỊ HƯƠNG
    Bài 5. Phép nhân và phép chia số tự nhiên/ Dương Thị Hương: biên soạn; Trường THCS Bảo Lý.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Giáo án;

1844. HOÀNG HẢI HƯNG
    Bài 1 1: Vai trò của công nghệ (Tiết 1)/ Hoàng Hải Hưng: biên soạn; TH&THCS Thọ Vinh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Công nghệ; Giáo án;

1845. HOÀNG HẢI HƯNG
    BÀI 1: Vị trí địa lí, lãnh thổ, đơn vị hành chính, quốc kì, quốc huy, quốc ca (Tiết 1+2)/ Hoàng Hải Hưng: biên soạn; TH&THCS Thọ Vinh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Lịch sử; Địa lý; Giáo án;

1846. HOÀNG HẢI HƯNG
    Bài 1: Đọc: Cánh đồng hoa (Tiết 1+2)/ Hoàng Hải Hưng: biên soạn; TH&THCS Thọ Vinh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Giáo án;

1847. HOÀNG HẢI HƯNG
    Hoạt động giáo dục theo chủ đề: Chúng mình đã lớn/ Hoàng Hải Hưng: biên soạn; TH&THCS Thọ Vinh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Hoạt động trải nghiệm; Giáo án;

1848. BÙI THỊ PHƯƠNG LÂM
    Bài 11: So sánh các số thập phân/ Bùi Thị Phương Lâm: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Giáo án;

1849. BÙI THỊ PHƯƠNG LÂM
    Bài 10: Khái niệm số thập phân/ Bùi Thị Phương Lâm: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Giáo án;

1850. BÙI THỊ PHƯƠNG LÂM
    Bài 9: Luyện tập chung/ Bùi Thị Phương Lâm: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Giáo án;

1851. VI HOÀNG YẾN NHI
    Bài 3: Nguyên tố hóa học : Tiết 21, 22, 25, 26. Tiết học thư viện (phân môn hóa học)/ Vi Hoàng Yến Nhi : biên soạn; Trường THCS Sơn Trung.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;

1852. LÊ THỊ MINH TIẾN
    Bài 9: Oxygen: Tiết 53: Tiết học thư viện (phân môn hóa học)/ Lê Thị Minh Tiến: biên soạn; Trường THCS Sơn Trung.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;

1853. TRỊNH THỊ NHƯ THỦY
    Unit 6: A Visit To School: Lesson 5: Skills 1 (page 66)/ Trịnh Thị Như Thủy: biên soạn; Trường THCS Sơn Trung.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

1854. TRẦN THỊ HÀ
    Unit 6: Our school/ Trần Thị Hà: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

1855. TRẦN THỊ HÀ
    Unit 5: My hobbies/ Trần Thị Hà: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

1856. TRẦN THỊ HÀ
    Unit 4: Our bodies/ Trần Thị Hà: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

1857. TRẦN THỊ HÀ
    Unit 3: Our friends/ Trần Thị Hà: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

1858. TRẦN THỊ HÀ
    Unit 2: Our names/ Trần Thị Hà: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

1859. TRẦN THỊ HÀ
    Unit 1: Hello/ Trần Thị Hà: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

1860. BÙI THỊ PHƯƠNG LÂM
    Bài 6: Cộng, trừ hai phân số khác mẫu số/ Bùi Thị Phương Lâm: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |